Characters remaining: 500/500
Translation

hình dáng

Academic
Friendly

Từ "hình dáng" trong tiếng Việt có nghĩavẻ bề ngoài hoặc hình thức của một sự vật, con người hay một đối tượng nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả kích thước, hình thức, các đặc điểm bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Hình dáng (danh từ): cách một vật thể hay con người nhìn thấy từ bên ngoài, bao gồm các đặc điểm như kích thước, hình thức tỉ lệ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cái bàn này hình dáng vuông." (Mô tả hình thức của cái bàn.)
    • "Anh ấy hình dáng vạm vỡ." (Mô tả vẻ bề ngoài của một người đàn ông khỏe mạnh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tác giả đã khéo léo sử dụng hình dáng màu sắc để tạo nên sự hài hòa trong bức tranh." (Mô tả cách hình dáng được sử dụng trong nghệ thuật.)
    • "Hình dáng của ngôi nhà này rất đặc biệt, mang phong cách kiến trúc cổ điển." (Mô tả đặc điểm kiến trúc.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Hình: có thể chỉ hình thức, hình ảnh tổng quát.
  • Dáng: thường chỉ phần dáng vẻ, kiểu cách của một người hay vật, dụ: "Dáng đi của ấy rất duyên dáng."
Từ đồng nghĩa:
  • Hình thức: thường chỉ cách một vật thể được tổ chức hoặc trình bày.
  • Bề ngoài: chỉ vẻ ngoài của một vật hay người, có thể không chỉ riêng về hình dáng còn về màu sắc, chất liệu.
Từ gần giống:
  • Kích thước: thường chỉ về độ lớn hoặc nhỏ của một đối tượng, không nhất thiết phải liên quan đến hình thức.
  • Diện mạo: thường chỉ về vẻ ngoài tổng thể của con người, bao gồm cả hình dáng, sắc thái phong cách.
Phân biệt sử dụng:
  • "Hình dáng" thường tập trung vào các đặc điểm hình học hoặc cấu trúc, trong khi "diện mạo" mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả cảm xúc, phong cách cá nhân.
  1. dt Vẻ bề ngoài: Anh ấy hình dáng vạm vỡ.

Similar Spellings

Words Containing "hình dáng"

Comments and discussion on the word "hình dáng"